Cheatsheet for Gods of Martial Arts 1: Gods of Martial Arts 1 (2024-08-24)

# Fighter Elo
Rating
Method Ratings Fighter Attributes Wins Losses Weight
Class
Fighter
RatKO RatSub RatDec Age Ht Rch Record KO Sub Dec KO Sub Dec
1 Thanh Tùng Võ 870 984 1004 849 5'6" 1-5 0 0 1 0 0 5 M - Catchweight Thanh Tùng Võ
Huy Hoàng Lê 1014 998 1001 1019 20.95 5'5" 64" 3-2 0 2 1 0 1 1 Huy Hoàng Lê
2 Minh Quang Chu 980 994 975 994 5'7" 0-1 0 0 0 0 1 0 M - Catchweight Minh Quang Chu
Tiến Long Nguyễn 1025 1005 898 1001 5'7" 4-4 1 0 1 1 2 1 Tiến Long Nguyễn
3 Minh Nhựt Trần 1040 1088 997 1006 2-3 2 0 0 0 1 2 M - Catchweight Minh Nhựt Trần
Quoc Toan Bui 1014 1019 1001 1005 1-0 1 0 0 0 0 0 Quoc Toan Bui
4 Trọng Vinh Mùi 1022 1028 1003 1010 26.06 5'5" 2-0 1 0 1 0 0 0 Catchweight Trọng Vinh Mùi
K-Pa Thuân 1000 1000 1000 1000 5'4" K-Pa Thuân
5 Minh Phúc Nguyễn 1000 1000 1000 1000 Catchweight Minh Phúc Nguyễn
Trung Hải Nguyễn 842 845 995 873 5'6" 1-4 0 1 0 3 0 1 Trung Hải Nguyễn
6 Huy Hoàng Phan 995 1056 923 1006 5'5" 3-2 3 0 0 1 1 0 M - Catchweight Huy Hoàng Phan
Thành Trung Lê 985 998 982 994 0-1 0 0 0 0 1 0 Thành Trung Lê
7 Trung Hiếu Đinh 1010 1001 1001 1006 1-0 0 0 1 0 0 0 Catchweight Trung Hiếu Đinh
Kiệt Trần 1062 1077 1027 1010 5'6" 65" 2-0 1 1 0 0 0 0 Kiệt Trần
8 Đức Mạnh Lưu 958 1001 917 999 5'5" 67" 2-2 0 0 2 1 1 0 M - Catchweight Đức Mạnh Lưu
Hoan Cil 1000 1000 1000 1000 5'7" Hoan Cil
9 Anh Đức Phạm 1007 1001 1001 1005 5'7" 69" 1-0 0 0 1 0 0 0 Catchweight Anh Đức Phạm
Hải Vũ 992 999 999 995 5'6" 0-1 0 0 0 0 0 1 Hải Vũ
10 Mah Chưng Rơ 1013 1002 1002 1016 26.27 5'5" 65" 1-0 0 0 1 0 0 0 Catchweight Mah Chưng Rơ
Ngọc Cảnh Phạm 970 1019 953 978 3-4 (1) 2 1 0 0 2 2 Ngọc Cảnh Phạm