Cheatsheet for Gods of Martial Arts 2 (2024-10-26)

# Fighter Elo
Rating
Method Ratings Fighter Attributes Wins Losses Weight
Class
Fighter
RatKO RatSub RatDec Age Ht Rch Record KO Sub Dec KO Sub Dec
1 Minh Nhựt Trần 1097 1138 1004 1058 3-3 3 0 0 0 1 2 M - Catchweight Minh Nhựt Trần
Trọng Vinh Mùi 1040 1028 1005 1028 5'5" 3-0 1 0 2 0 0 0 Trọng Vinh Mùi
2 Tiến Long Nguyễn 1018 1026 902 1007 5'7" 5-4 2 0 1 1 2 1 M - 145 Tiến Long Nguyễn
Thành Trung Lê 1048 1014 1070 994 1-1 0 1 0 0 1 0 Thành Trung Lê
3 Đức Mạnh Lưu 1020 1089 944 1010 5'5" 67" 4-2 1 1 2 1 1 0 M - Catchweight Đức Mạnh Lưu
Kiệt Trần 1115 1070 1117 1026 5'6" 65" 3-0 1 2 0 0 0 0 Kiệt Trần
4 Trung Hải Nguyễn 857 864 996 881 2-4 1 1 0 3 0 1 M - Catchweight Trung Hải Nguyễn
Hải Vũ 1057 1061 1006 995 1-1 1 0 0 0 0 1 Hải Vũ
5 Huy Hoàng Lê 1059 1065 1009 1035 21.12 5'5" 64" 4-2 1 2 1 0 1 1 M - Catchweight Huy Hoàng Lê
Ngọc Cảnh Phạm 1036 1022 966 1044 4-4 (1) 2 1 1 0 2 2 Ngọc Cảnh Phạm
6 Minh Thương Võ 1000 1000 1000 1000 M - Catchweight Minh Thương Võ
Nguyen Nguyen Chuong 904 964 921 966 20.21 5'10" 73" 1-4 1 0 0 1 1 2 Nguyen Nguyen Chuong
7 Mah Chưng Rơ 944 999 987 948 26.44 5'5" 65" 1-1 0 0 1 0 0 1 Catchweight Mah Chưng Rơ
Ben Tu Tai 1000 1000 1000 1000 5'6" Ben Tu Tai
8 Nhan Nghia Luu 946 919 994 988 2-4 1 0 1 2 0 2 M - Catchweight Nhan Nghia Luu
Hoang Minh Dang 876 861 921 975 29.89 5'7" 67" 1-5 1 0 0 4 1 0 Hoang Minh Dang