Cheatsheet for Lion Championship 12 (2024-04-13)

# Fighter Elo
Rating
Method Ratings Fighter Attributes Wins Losses Weight
Class
Fighter
RatKO RatSub RatDec Age Ht Rch Record KO Sub Dec KO Sub Dec
1 Truong Sinh Bui 994 1035 930 994 1-2 1 0 0 1 1 0 M - 135 Truong Sinh Bui
Ngoc Luong Tran 1092 1021 1065 1071 30.91 3-0 0 1 2 0 0 0 Ngoc Luong Tran
2 Thanh Tùng Võ 892 991 1002 878 5'6" 1-4 0 0 1 0 0 4 M - 125 Thanh Tùng Võ
Trong Kim Tran 1054 993 1063 1056 3-2 1 1 1 1 0 1 Trong Kim Tran
3 Tuan Van Le 930 958 940 1008 5'6" 2-4 2 0 0 2 1 1 M - 135 Tuan Van Le
Minh Nhựt Trần 990 1033 1001 964 1-3 1 0 0 0 1 2 Minh Nhựt Trần
4 Jesse Bernal 987 1013 960 1003 5'9" 1-2 1 0 0 0 2 0 M - 170 Jesse Bernal
Hoang Minh Dang 966 922 1006 1011 29.35 5'7" 67" 1-3 1 0 0 3 0 0 Hoang Minh Dang
5 Ngọc Cảnh Phạm 1027 1035 1054 976 3-2 2 1 0 0 0 2 M - 125 Ngọc Cảnh Phạm
Thanh Tung Phan 1078 992 1078 1043 2-1 0 1 1 0 0 1 Thanh Tung Phan
6 Kiệt Trần 1014 1001 1023 1002 5'6" 65" 1-0 0 1 0 0 0 0 125 Kiệt Trần
Vi Nhat Truong 1014 1001 1022 1003 5'5" 66" 1-0 0 1 0 0 0 0 Vi Nhat Truong
7 Hồng Giang Lê 1000 1000 1000 1000 Unknown Hồng Giang Lê
Đức Tuấn Đào Nguyễn 1000 1000 1000 1000 Đức Tuấn Đào Nguyễn
8 Quoc Danh 1006 1017 1000 1001 5'7" 66" 1-1 1 0 0 0 0 1 135 Quoc Danh
Nguyên Phúc Lê 1000 1000 1000 1000 Nguyên Phúc Lê
9 Hồng Quân Nguyễn 1000 1000 1000 1000 Unknown Hồng Quân Nguyễn
Quốc Huy Nguyễn 1000 1000 1000 1000 Quốc Huy Nguyễn
10 Hoang Lam Nguyen 1007 1001 1001 1005 5'8" 68" 1-0 0 0 1 0 0 0 145 Hoang Lam Nguyen
Duy Thuần Nguyễn 1000 1000 1000 1000 Duy Thuần Nguyễn
11 Tiến Mỹ Nguyễn 1000 1000 1000 1000 Unknown Tiến Mỹ Nguyễn
Đình Văn Lê 1000 1000 1000 1000 Đình Văn Lê
12 Thanh Duy Nguyễn 1000 1000 1000 1000 125 Thanh Duy Nguyễn
Quang Kiệt Trương 1000 1000 1000 1000 Quang Kiệt Trương