Cheatsheet for Lion Championship 16 (2024-08-10)

# Fighter Elo
Rating
Method Ratings Fighter Attributes Wins Losses Weight
Class
Fighter
RatKO RatSub RatDec Age Ht Rch Record KO Sub Dec KO Sub Dec
1 Ngọc Cảnh Phạm 1006 1031 1020 975 3-3 (1) 2 1 0 0 1 2 M - 125 Ngọc Cảnh Phạm
Thanh Tung Phan 1149 1002 1184 1063 3-1 (1) 0 2 1 0 0 1 Thanh Tung Phan
2 Ngoc Bich Ho Thi 968 1000 918 1023 32.73 5'2" 59" 3-3 0 1 2 0 3 0 M - 115 Ngoc Bich Ho Thi
Quynh Hoa Nguyen Vu 1040 1007 1035 1022 5'5" 66" 3-1 0 2 1 0 1 0 Quynh Hoa Nguyen Vu
3 Phuong Hoai Nguyen Vu 1014 1001 1020 1005 5'6" 66" 1-0 0 1 0 0 0 0 145 Phuong Hoai Nguyen Vu
Mirko Maurice Horn 991 910 1047 1025 35.7 5'10" 69" 2-1 1 1 0 1 0 0 Mirko Maurice Horn
4 Armando De Crescenzo 1066 1048 1019 956 27.13 6'1" 77" 4-1 2 1 0 1 0 0 M - 170 Armando De Crescenzo
Hoang Minh Dang 909 931 909 993 29.67 5'7" 67" 1-4 1 0 0 3 1 0 Hoang Minh Dang
5 Thuy Vy Le Thi 898 993 982 873 1-3 1 0 0 0 0 3 115 Thuy Vy Le Thi
Thị Phung Lò 1000 1000 1000 1000 Thị Phung Lò
6 Bui Xuan Nguyen 995 999 998 993 1-1 0 1 0 0 1 0 125 Bui Xuan Nguyen
Trinh Huu Minh 1071 1095 1023 1014 21.23 5'6" 66" 3-0 2 1 0 0 0 0 Trinh Huu Minh
7 Hong Phat Mai 993 999 999 995 34.63 5'6" 68" 0-1 0 0 0 0 0 1 135 Hong Phat Mai
Đức Thắng Nguyễn 1000 1000 1000 1000 Đức Thắng Nguyễn
8 Thanh Huy Le Ha 1000 1000 1000 1000 5'10" 1-1 0 0 1 0 0 1 155 Thanh Huy Le Ha
Anh Đức Phạm 1000 1000 1000 1000 Anh Đức Phạm
9 Ngọc Tín Huỳnh 993 999 999 995 0-1 0 0 0 0 0 1 125 Ngọc Tín Huỳnh
Tuyết Dũng Phan Ngọc 986 981 999 995 0-1 0 0 0 1 0 0 Tuyết Dũng Phan Ngọc
10 Quốc Toàn Trần 1000 1000 1000 1000 145 Quốc Toàn Trần
Khánh Huân Trần 1000 1000 1000 1000 Khánh Huân Trần