Cheatsheet for Lion Championship 2: Lion Championship 2 (2022-10-22)

# Fighter Elo
Rating
Method Ratings Fighter Attributes Wins Losses Weight
Class
Fighter
RatKO RatSub RatDec Age Ht Rch Record KO Sub Dec KO Sub Dec
1 Quang Lộc Trần 1184 1218 1051 1081 33.31 5'9" 6-0 4 2 0 0 0 0 M - 155 Quang Lộc Trần
Tung Lam Nghiem 1062 1073 1026 1016 2-0 1 1 0 0 0 0 Tung Lam Nghiem
2 Trần Duy Nhất Nguyễn 1077 1084 1022 1034 33.59 5'6" 70" 2-0 1 1 0 0 0 0 M - 135 Trần Duy Nhất Nguyễn
Huy Hoàng Phan 1071 1076 1007 1055 5'5" 2-0 2 0 0 0 0 0 Huy Hoàng Phan
3 Van Y Nghiem 1072 1100 1007 1027 5'7" 2-0 2 0 0 0 0 0 M - 145 Van Y Nghiem
Van Vu Le 1014 1001 1016 1008 5'8" 67" 1-0 0 1 0 0 0 0 Van Vu Le
4 Ngọc Cảnh Phạm 1062 1075 1008 1029 2-0 2 0 0 0 0 0 M - 125 Ngọc Cảnh Phạm
Van Nam Pham 1010 1001 1001 1010 30.41 5'5" 1-0 0 0 1 0 0 0 Van Nam Pham
5 Tiến Long Nguyễn 1048 1022 1009 1039 5'7" 2-0 1 0 1 0 0 0 M - 145 Tiến Long Nguyễn
Xuan Anh Trinh 1074 1008 1110 1020 5'9" 2-0 0 2 0 0 0 0 Xuan Anh Trinh
6 Chelsey Cashwell 1014 1001 1022 1003 30.22 5'3" 1-0 0 1 0 0 0 0 135 Chelsey Cashwell
Cuc Ha Thi 1014 1001 1019 1005 5'4" 1-0 0 1 0 0 0 0 Cuc Ha Thi
7 Aleksei Filonenko 1000 1000 1000 1000 5'11" M - 170 Aleksei Filonenko
Duc Tung Duong 1046 1022 1006 1045 2-0 1 0 1 0 0 0 Duc Tung Duong
8 Thanh Do Nguyen 1057 1008 1024 1057 19.98 5'3" 65" 2-0 0 1 1 0 0 0 125 Thanh Do Nguyen
Huy Hoang Do 1028 1043 1003 1005 2-0 2 0 0 0 0 0 Huy Hoang Do
9 Khanh Linh Quach Thi 1048 1007 1007 1005 5'1" 2-0 0 0 2 0 0 0 125 Khanh Linh Quach Thi
Thanh Binh Duong Thi 1007 1001 1001 1005 5'6" 65" 1-0 0 0 1 0 0 0 Thanh Binh Duong Thi
10 Tuan Van Le 951 932 998 972 5'6" 1-1 1 0 0 1 0 0 M - 135 Tuan Van Le
Trung Tin Thanh Vo 1000 1000 1000 1000 Trung Tin Thanh Vo
11 Thanh Trúc Nguyễn Thị 1059 1006 1088 1016 5'2" 2-0 0 2 0 0 0 0 M - 115 Thanh Trúc Nguyễn Thị
Tiffany Bernard 1035 1004 1047 1013 5'7" 68" 1-1 0 1 0 0 1 0 Tiffany Bernard
12 Văn Kamil Nguyễn 958 968 998 950 1-2 1 0 0 1 1 0 M - 155 Văn Kamil Nguyễn
Trung Hải Nguyễn 967 930 1017 991 1-1 0 1 0 1 0 0 Trung Hải Nguyễn
13 Ngoc Anh Tran Thi 986 999 981 995 0-1 0 0 0 0 1 0 135 Ngoc Anh Tran Thi
Thi Nhung Pham 1014 1001 1021 1004 5'7" 66" 1-0 0 1 0 0 0 0 Thi Nhung Pham
14 Thuy Vy Le Thi 1014 1015 1001 1009 1-0 1 0 0 0 0 0 135 Thuy Vy Le Thi
Uyen Nhi Nguyen Thi 1072 1022 1092 1021 5'3" 63" 2-0 1 1 0 0 0 0 Uyen Nhi Nguyen Thi
15 Ngoc Bich Ho Thi 986 999 979 997 30.93 5'2" 59" 0-1 0 0 0 0 1 0 M - 115 Ngoc Bich Ho Thi
Quynh Hoa Nguyen Vu 1014 1001 1021 1003 5'5" 66" 1-0 0 1 0 0 0 0 Quynh Hoa Nguyen Vu
16 Nhan Nghia Luu 1026 1004 1004 1036 1-1 0 0 1 0 0 1 170 Nhan Nghia Luu
Van Huynh Ly 1011 1001 1001 1002 5'11" 72" 1-0 0 0 0 0 0 0 Van Huynh Ly